Có 1 kết quả:
除暴安良 chú bào ān liáng ㄔㄨˊ ㄅㄠˋ ㄚㄋ ㄌㄧㄤˊ
chú bào ān liáng ㄔㄨˊ ㄅㄠˋ ㄚㄋ ㄌㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to root out the strong and give people peace (idiom); to rob the rich and give to the poor
Bình luận 0
chú bào ān liáng ㄔㄨˊ ㄅㄠˋ ㄚㄋ ㄌㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0